Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP to Lev Bungari

лв5.903320334088062
bybit downs
-6.77%

Cập nhật lần cuối: Th01 21, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
180.48B
Khối Lượng 24H
3.13
Cung Lưu Thông
57.56B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв5.660723300946511
24h Caoлв6.365293050117148
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 57.56B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
5.903320334088062 BGN
5 XRP
29.51660167044031 BGN
10 XRP
59.03320334088062 BGN
20 XRP
118.06640668176124 BGN
50 XRP
295.1660167044031 BGN
100 XRP
590.3320334088062 BGN
1,000 XRP
5,903.320334088062 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
5.903320334088062 BGN
1 XRP
29.51660167044031 BGN
5 XRP
59.03320334088062 BGN
10 XRP
118.06640668176124 BGN
20 XRP
295.1660167044031 BGN
50 XRP
590.3320334088062 BGN
100 XRP
5,903.320334088062 BGN
1,000 XRP