Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP to Lev Bungari

лв2.2141479134874005
bybit ups
+8.75%

Cập nhật lần cuối: 11月 21, 2024, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
66.54B
Khối Lượng 24H
1.17
Cung Lưu Thông
56.93B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв2.010944889908454
24h Caoлв2.3121108036425397
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 56.93B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
2.2141479134874005 BGN
5 XRP
11.0707395674370025 BGN
10 XRP
22.141479134874005 BGN
20 XRP
44.28295826974801 BGN
50 XRP
110.707395674370025 BGN
100 XRP
221.41479134874005 BGN
1,000 XRP
2,214.1479134874005 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
2.2141479134874005 BGN
1 XRP
11.0707395674370025 BGN
5 XRP
22.141479134874005 BGN
10 XRP
44.28295826974801 BGN
20 XRP
110.707395674370025 BGN
50 XRP
221.41479134874005 BGN
100 XRP
2,214.1479134874005 BGN
1,000 XRP