Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.1090898215513123
bybit ups
+0.42%

Cập nhật lần cuối: Dec 19, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
112.80B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв2.9576590156149445
24h Caoлв3.2287986284491903
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.49B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.1090898215513123 BGN
5 XRP
15.5454491077565615 BGN
10 XRP
31.090898215513123 BGN
20 XRP
62.181796431026246 BGN
50 XRP
155.454491077565615 BGN
100 XRP
310.90898215513123 BGN
1,000 XRP
3,109.0898215513123 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.1090898215513123 BGN
1 XRP
15.5454491077565615 BGN
5 XRP
31.090898215513123 BGN
10 XRP
62.181796431026246 BGN
20 XRP
155.454491077565615 BGN
50 XRP
310.90898215513123 BGN
100 XRP
3,109.0898215513123 BGN
1,000 XRP