Chuyển đổi ILS thành TON

New Shekel Israel to Toncoin

0.05067710116238597
bybit downs
-1.59%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
13.85B
Khối Lượng 24H
5.43
Cung Lưu Thông
2.55B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.049866414941282536
24h Cao0.05280368596573536
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 30.74
All-time low 1.67
Vốn Hoá Thị Trường 50.41B
Cung Lưu Thông 2.55B

Chuyển đổi TON thành ILS

ToncoinTON
ilsILS
0.05067710116238597 TON
1 ILS
0.25338550581192985 TON
5 ILS
0.5067710116238597 TON
10 ILS
1.0135420232477194 TON
20 ILS
2.5338550581192985 TON
50 ILS
5.067710116238597 TON
100 ILS
50.67710116238597 TON
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành TON

ilsILS
ToncoinTON
1 ILS
0.05067710116238597 TON
5 ILS
0.25338550581192985 TON
10 ILS
0.5067710116238597 TON
20 ILS
1.0135420232477194 TON
50 ILS
2.5338550581192985 TON
100 ILS
5.067710116238597 TON
1000 ILS
50.67710116238597 TON