Chuyển đổi ILS thành BNB
New Shekel Israel to BNB
₪0.000401916129153039-2.74%
Cập nhật lần cuối: يناير 22, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
102.26B
Khối Lượng 24H
700.64
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.000399380885058250924h Cao₪0.00041364952527192707
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 2,849.71
All-time low₪ 0.13888
Vốn Hoá Thị Trường 363.51B
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành ILS
BNB
ILS
0.000401916129153039 BNB
1 ILS
0.002009580645765195 BNB
5 ILS
0.00401916129153039 BNB
10 ILS
0.00803832258306078 BNB
20 ILS
0.02009580645765195 BNB
50 ILS
0.0401916129153039 BNB
100 ILS
0.401916129153039 BNB
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành BNB
ILS
BNB
1 ILS
0.000401916129153039 BNB
5 ILS
0.002009580645765195 BNB
10 ILS
0.00401916129153039 BNB
20 ILS
0.00803832258306078 BNB
50 ILS
0.02009580645765195 BNB
100 ILS
0.0401916129153039 BNB
1000 ILS
0.401916129153039 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB