Chuyển đổi ILS thành BNB
New Shekel Israel to BNB
₪0.00043306783018489677-2.82%
Cập nhật lần cuối: Nov. 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
90.88B
Khối Lượng 24H
623.21
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.00042639069369087924h Cao₪0.00045420128324970006
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 2,677.66
All-time low₪ 0.13888
Vốn Hoá Thị Trường 337.59B
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành ILS
BNB
ILS
0.00043306783018489677 BNB
1 ILS
0.00216533915092448385 BNB
5 ILS
0.0043306783018489677 BNB
10 ILS
0.0086613566036979354 BNB
20 ILS
0.0216533915092448385 BNB
50 ILS
0.043306783018489677 BNB
100 ILS
0.43306783018489677 BNB
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành BNB
ILS
BNB
1 ILS
0.00043306783018489677 BNB
5 ILS
0.00216533915092448385 BNB
10 ILS
0.0043306783018489677 BNB
20 ILS
0.0086613566036979354 BNB
50 ILS
0.0216533915092448385 BNB
100 ILS
0.043306783018489677 BNB
1000 ILS
0.43306783018489677 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB