Chuyển đổi ILS thành BNB
New Shekel Israel to BNB
₪0.0004166169406493485+1.18%
Cập nhật lần cuối: dez 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
95.98B
Khối Lượng 24H
657.78
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.0004095325493890156724h Cao₪0.0004292849643689366
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 2,849.71
All-time low₪ 0.13888
Vốn Hoá Thị Trường 349.27B
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành ILS
BNB
ILS
0.0004166169406493485 BNB
1 ILS
0.0020830847032467425 BNB
5 ILS
0.004166169406493485 BNB
10 ILS
0.00833233881298697 BNB
20 ILS
0.020830847032467425 BNB
50 ILS
0.04166169406493485 BNB
100 ILS
0.4166169406493485 BNB
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành BNB
ILS
BNB
1 ILS
0.0004166169406493485 BNB
5 ILS
0.0020830847032467425 BNB
10 ILS
0.004166169406493485 BNB
20 ILS
0.00833233881298697 BNB
50 ILS
0.020830847032467425 BNB
100 ILS
0.04166169406493485 BNB
1000 ILS
0.4166169406493485 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB