Chuyển đổi ILS thành BNB
New Shekel Israel thành BNB
₪0.00045908286217684243
+2.26%
Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
87.17B
Khối Lượng 24H
597.58
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.0004467499621020819524h Cao₪0.0004628775754438238
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 2,849.71
All-time low₪ 0.13888
Vốn Hoá Thị Trường 317.91B
Cung Lưu Thông 145.89M
Mua
Nhận
BNB
1 BNB ≈ 2299.1397 ILS
Trả (35 ~ 32280)
ILS
Chuyển đổi BNB thành ILS

0.00045908286217684243 BNB
1 ILS
0.00229541431088421215 BNB
5 ILS
0.0045908286217684243 BNB
10 ILS
0.0091816572435368486 BNB
20 ILS
0.0229541431088421215 BNB
50 ILS
0.045908286217684243 BNB
100 ILS
0.45908286217684243 BNB
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành BNB

1 ILS
0.00045908286217684243 BNB
5 ILS
0.00229541431088421215 BNB
10 ILS
0.0045908286217684243 BNB
20 ILS
0.0091816572435368486 BNB
50 ILS
0.0229541431088421215 BNB
100 ILS
0.045908286217684243 BNB
1000 ILS
0.45908286217684243 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB