Chuyển đổi ILS thành KAS

New Shekel Israel to Kaspa

2.065718305364941
bybit downs
-7.32%

Cập nhật lần cuối: sty 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.48B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
25.56B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp1.9943552625393235
24h Cao2.239301165752039
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 12.38B
Cung Lưu Thông 25.56B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
2.065718305364941 KAS
1 ILS
10.328591526824705 KAS
5 ILS
20.65718305364941 KAS
10 ILS
41.31436610729882 KAS
20 ILS
103.28591526824705 KAS
50 ILS
206.5718305364941 KAS
100 ILS
2,065.718305364941 KAS
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
1 ILS
2.065718305364941 KAS
5 ILS
10.328591526824705 KAS
10 ILS
20.65718305364941 KAS
20 ILS
41.31436610729882 KAS
50 ILS
103.28591526824705 KAS
100 ILS
206.5718305364941 KAS
1000 ILS
2,065.718305364941 KAS