Chuyển đổi ILS thành MNT
New Shekel Israel thành Mantle
₪0.3844600790770134
-4.00%
Cập nhật lần cuối: Apr 23, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.39B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.36B
Cung Tối Đa
6.22B
Tham Khảo
24h Thấp₪0.380705062258903924h Cao₪0.40148810788839967
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 5.75
All-time low₪ 1.24
Vốn Hoá Thị Trường 8.75B
Cung Lưu Thông 3.36B
Mua
Nhận
MNT
1 MNT ≈ 2.78235 ILS
Trả (35 ~ 32280)
ILS
Chuyển đổi MNT thành ILS

0.3844600790770134 MNT
1 ILS
1.922300395385067 MNT
5 ILS
3.844600790770134 MNT
10 ILS
7.689201581540268 MNT
20 ILS
19.22300395385067 MNT
50 ILS
38.44600790770134 MNT
100 ILS
384.4600790770134 MNT
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành MNT

1 ILS
0.3844600790770134 MNT
5 ILS
1.922300395385067 MNT
10 ILS
3.844600790770134 MNT
20 ILS
7.689201581540268 MNT
50 ILS
19.22300395385067 MNT
100 ILS
38.44600790770134 MNT
1000 ILS
384.4600790770134 MNT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi MNT Trending
EUR to MNTPLN to MNTJPY to MNTUSD to MNTAUD to MNTILS to MNTSEK to MNTGBP to MNTRON to MNTCHF to MNTNZD to MNTNOK to MNTAED to MNTDKK to MNTTWD to MNTMXN to MNTINR to MNTMYR to MNTBRL to MNTGEL to MNTISK to MNTPEN to MNTBGN to MNTMDL to MNTPHP to MNTKWD to MNTTRY to MNTSAR to MNTZAR to MNTVND to MNT