Chuyển đổi GEL thành ADA
Lari Gruzia to Cardano
₾0.39832547340350394+1.19%
Cập nhật lần cuối: Th12 22, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
32.04B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
35.83B
Cung Tối Đa
45.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.3849761872678189624h Cao₾0.40950203912457744
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 3.72
All-time low₾ 0.754313
Vốn Hoá Thị Trường 89.95B
Cung Lưu Thông 35.83B
Chuyển đổi ADA thành GEL
ADA
GEL
0.39832547340350394 ADA
1 GEL
1.9916273670175197 ADA
5 GEL
3.9832547340350394 ADA
10 GEL
7.9665094680700788 ADA
20 GEL
19.916273670175197 ADA
50 GEL
39.832547340350394 ADA
100 GEL
398.32547340350394 ADA
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ADA
GEL
ADA
1 GEL
0.39832547340350394 ADA
5 GEL
1.9916273670175197 ADA
10 GEL
3.9832547340350394 ADA
20 GEL
7.9665094680700788 ADA
50 GEL
19.916273670175197 ADA
100 GEL
39.832547340350394 ADA
1000 GEL
398.32547340350394 ADA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ADA Trending
EUR to ADAJPY to ADAUSD to ADAPLN to ADAILS to ADAAUD to ADASEK to ADACHF to ADAGBP to ADANZD to ADANOK to ADAMXN to ADACZK to ADAMYR to ADATWD to ADAKZT to ADAINR to ADADKK to ADAAED to ADAMDL to ADAKWD to ADACLP to ADAGEL to ADAMKD to ADAZAR to ADAPEN to ADAAZN to ADAKES to ADASAR to ADACOP to ADA