Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}
Lari Gruzia thành 5ire
₾218.55760214179662
-7.71%
Cập nhật lần cuối: март 27, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.04M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
641.07M
Cung Tối Đa
1.50B
Tham Khảo
24h Thấp₾215.9354353494535424h Cao₾242.89093841264443
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 1.26
All-time low₾ 0.0029395
Vốn Hoá Thị Trường 2.88M
Cung Lưu Thông 641.07M
Chuyển đổi 5IRE thành {{fiatSymbol}

218.55760214179662 5IRE
1 GEL
1,092.7880107089831 5IRE
5 GEL
2,185.5760214179662 5IRE
10 GEL
4,371.1520428359324 5IRE
20 GEL
10,927.880107089831 5IRE
50 GEL
21,855.760214179662 5IRE
100 GEL
218,557.60214179662 5IRE
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}

1 GEL
218.55760214179662 5IRE
5 GEL
1,092.7880107089831 5IRE
10 GEL
2,185.5760214179662 5IRE
20 GEL
4,371.1520428359324 5IRE
50 GEL
10,927.880107089831 5IRE
100 GEL
21,855.760214179662 5IRE
1000 GEL
218,557.60214179662 5IRE
Khám Phá Thêm