Chuyển đổi GEL thành ONDO
Lari Gruzia thành Ondo
₾0.9408853966959451
-4.53%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 20, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.24B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.926821339944137224h Cao₾0.987592476383267
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.35B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO0.9408853966959451 ONDO
1 GEL
4.7044269834797255 ONDO
5 GEL
9.408853966959451 ONDO
10 GEL
18.817707933918902 ONDO
20 GEL
47.044269834797255 ONDO
50 GEL
94.08853966959451 ONDO
100 GEL
940.8853966959451 ONDO
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1 GEL
0.9408853966959451 ONDO
5 GEL
4.7044269834797255 ONDO
10 GEL
9.408853966959451 ONDO
20 GEL
18.817707933918902 ONDO
50 GEL
47.044269834797255 ONDO
100 GEL
94.08853966959451 ONDO
1000 GEL
940.8853966959451 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO