Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}

Lari Gruzia thành XRP

0.14671030339230312
bybit downs
-2.29%

Cập nhật lần cuối: Mar 24, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
143.96B
Khối Lượng 24H
2.48
Cung Lưu Thông
58.16B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấp0.14396739743242784
24h Cao0.15105171818796773
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.61
All-time low 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 399.50B
Cung Lưu Thông 58.16B

Chuyển đổi XRP thành {{fiatSymbol}

XRPXRP
gelGEL
0.14671030339230312 XRP
1 GEL
0.7335515169615156 XRP
5 GEL
1.4671030339230312 XRP
10 GEL
2.9342060678460624 XRP
20 GEL
7.335515169615156 XRP
50 GEL
14.671030339230312 XRP
100 GEL
146.71030339230312 XRP
1000 GEL

Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}

gelGEL
XRPXRP
1 GEL
0.14671030339230312 XRP
5 GEL
0.7335515169615156 XRP
10 GEL
1.4671030339230312 XRP
20 GEL
2.9342060678460624 XRP
50 GEL
7.335515169615156 XRP
100 GEL
14.671030339230312 XRP
1000 GEL
146.71030339230312 XRP