Chuyển đổi NZD thành ONDO
Đô La New Zealand to Ondo
$0.3477930985979153+5.92%
Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.33B
Khối Lượng 24H
1.62
Cung Lưu Thông
1.44B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.326614942588507124h Cao$0.3560994423940236
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 3.71
All-time low$ 0.134157
Vốn Hoá Thị Trường 4.12B
Cung Lưu Thông 1.44B
Chuyển đổi ONDO thành NZD
ONDO
NZD
0.3477930985979153 ONDO
1 NZD
1.7389654929895765 ONDO
5 NZD
3.477930985979153 ONDO
10 NZD
6.955861971958306 ONDO
20 NZD
17.389654929895765 ONDO
50 NZD
34.77930985979153 ONDO
100 NZD
347.7930985979153 ONDO
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành ONDO
NZD
ONDO
1 NZD
0.3477930985979153 ONDO
5 NZD
1.7389654929895765 ONDO
10 NZD
3.477930985979153 ONDO
20 NZD
6.955861971958306 ONDO
50 NZD
17.389654929895765 ONDO
100 NZD
34.77930985979153 ONDO
1000 NZD
347.7930985979153 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO