Chuyển đổi NZD thành ONDO
Đô La New Zealand to Ondo
$0.42723504964612946-0.10%
Cập nhật lần cuối: Ian. 22, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
4.21B
Khối Lượng 24H
1.33
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.397331298859764424h Cao$0.43891176384230923
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 3.71
All-time low$ 0.134157
Vốn Hoá Thị Trường 7.44B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành NZD
ONDO
NZD
0.42723504964612946 ONDO
1 NZD
2.1361752482306473 ONDO
5 NZD
4.2723504964612946 ONDO
10 NZD
8.5447009929225892 ONDO
20 NZD
21.361752482306473 ONDO
50 NZD
42.723504964612946 ONDO
100 NZD
427.23504964612946 ONDO
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành ONDO
NZD
ONDO
1 NZD
0.42723504964612946 ONDO
5 NZD
2.1361752482306473 ONDO
10 NZD
4.2723504964612946 ONDO
20 NZD
8.5447009929225892 ONDO
50 NZD
21.361752482306473 ONDO
100 NZD
42.723504964612946 ONDO
1000 NZD
427.23504964612946 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO