Chuyển đổi NZD thành ETH
Đô La New Zealand thành Ethereum
$0.00036938758537879865
-0.38%
Cập nhật lần cuối: Apr 21, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
191.37B
Khối Lượng 24H
1.59K
Cung Lưu Thông
120.71M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.000368509882358550324h Cao$0.00038131937030887566
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 7,064.50
All-time low$ 0.641302
Vốn Hoá Thị Trường 321.23B
Cung Lưu Thông 120.71M
Mua
Nhận
ETH
···
Trả
NZD
Chuyển đổi ETH thành NZD

0.00036938758537879865 ETH
1 NZD
0.00184693792689399325 ETH
5 NZD
0.0036938758537879865 ETH
10 NZD
0.007387751707575973 ETH
20 NZD
0.0184693792689399325 ETH
50 NZD
0.036938758537879865 ETH
100 NZD
0.36938758537879865 ETH
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành ETH

1 NZD
0.00036938758537879865 ETH
5 NZD
0.00184693792689399325 ETH
10 NZD
0.0036938758537879865 ETH
20 NZD
0.007387751707575973 ETH
50 NZD
0.0184693792689399325 ETH
100 NZD
0.036938758537879865 ETH
1000 NZD
0.36938758537879865 ETH
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi ETH Trending
EUR to ETHJPY to ETHPLN to ETHUSD to ETHAUD to ETHILS to ETHGBP to ETHCHF to ETHNOK to ETHNZD to ETHSEK to ETHHUF to ETHAED to ETHCZK to ETHRON to ETHDKK to ETHMXN to ETHBGN to ETHKZT to ETHBRL to ETHHKD to ETHMYR to ETHINR to ETHTWD to ETHMDL to ETHCLP to ETHCAD to ETHPHP to ETHUAH to ETHMKD to ETH