Chuyển đổi NZD thành {{fiatSymbol}
Đô La New Zealand thành Myria
$427.307836677996
-3.59%
Cập nhật lần cuối: Feb 19, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
37.98M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
28.29B
Cung Tối Đa
50.00B
Tham Khảo
24h Thấp$419.7781831682516424h Cao$457.39030838012695
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 0.02679764
All-time low$ 0.0018786
Vốn Hoá Thị Trường 66.43M
Cung Lưu Thông 28.29B
Mua
Nhận
MYRIA
1 MYRIA ≈ 0.00244 NZD
Trả (15 ~ 14610)
NZD
Chuyển đổi MYRIA thành {{fiatSymbol}

427.307836677996 MYRIA
1 NZD
2,136.53918338998 MYRIA
5 NZD
4,273.07836677996 MYRIA
10 NZD
8,546.15673355992 MYRIA
20 NZD
21,365.3918338998 MYRIA
50 NZD
42,730.7836677996 MYRIA
100 NZD
427,307.836677996 MYRIA
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành {{fiatSymbol}

1 NZD
427.307836677996 MYRIA
5 NZD
2,136.53918338998 MYRIA
10 NZD
4,273.07836677996 MYRIA
20 NZD
8,546.15673355992 MYRIA
50 NZD
21,365.3918338998 MYRIA
100 NZD
42,730.7836677996 MYRIA
1000 NZD
427,307.836677996 MYRIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM