Chuyển đổi BNB thành {{fiatSymbol}
BNB thành Franc Thụy Sĩ
CHF560.6179485503336
+2.15%
Cập nhật lần cuối: Mar 24, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
91.83B
Khối Lượng 24H
629.73
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h ThấpCHF545.861821797625724h CaoCHF562.5530334358683
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 699.72
All-time lowCHF 0.03886048
Vốn Hoá Thị Trường 81.18B
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành {{fiatSymbol}

1 BNB
560.6179485503336 CHF
5 BNB
2,803.089742751668 CHF
10 BNB
5,606.179485503336 CHF
20 BNB
11,212.358971006672 CHF
50 BNB
28,030.89742751668 CHF
100 BNB
56,061.79485503336 CHF
1,000 BNB
560,617.9485503336 CHF
Chuyển đổi CHF thành {{fiatSymbol}

560.6179485503336 CHF
1 BNB
2,803.089742751668 CHF
5 BNB
5,606.179485503336 CHF
10 BNB
11,212.358971006672 CHF
20 BNB
28,030.89742751668 CHF
50 BNB
56,061.79485503336 CHF
100 BNB
560,617.9485503336 CHF
1,000 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
BNB to EURBNB to JPYBNB to PLNBNB to USDBNB to ILSBNB to AUDBNB to GBPBNB to CHFBNB to NOKBNB to RONBNB to HUFBNB to MYRBNB to SEKBNB to NZDBNB to CZKBNB to AEDBNB to BRLBNB to INRBNB to MXNBNB to DKKBNB to KZTBNB to CLPBNB to BGNBNB to UAHBNB to ISKBNB to HKDBNB to TRYBNB to TWDBNB to MDLBNB to KWD
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
BTC to CHFETH to CHFSOL to CHFBNB to CHFSHIB to CHFXRP to CHFAVAX to CHFDOGE to CHFADA to CHFPEPE to CHFONDO to CHFDOT to CHFFET to CHFTRX to CHFMNT to CHFMATIC to CHFKAS to CHFTON to CHFNEAR to CHFMYRIA to CHFLTC to CHFLINK to CHFCOQ to CHFBEAM to CHFAGIX to CHFSTRK to CHFJUP to CHFATOM to CHFXLM to CHFXAI to CHF