Chuyển đổi BGN thành XRP

Lev Bungari to XRP

лв0.17137018952009972
bybit downs
-0.19%

Cập nhật lần cuối: 1月 30, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
179.23B
Khối Lượng 24H
3.11
Cung Lưu Thông
57.64B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв0.1698132719551259
24h Caoлв0.17951884953940486
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 57.64B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
0.17137018952009972 XRP
1 BGN
0.8568509476004986 XRP
5 BGN
1.7137018952009972 XRP
10 BGN
3.4274037904019944 XRP
20 BGN
8.568509476004986 XRP
50 BGN
17.137018952009972 XRP
100 BGN
171.37018952009972 XRP
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
1 BGN
0.17137018952009972 XRP
5 BGN
0.8568509476004986 XRP
10 BGN
1.7137018952009972 XRP
20 BGN
3.4274037904019944 XRP
50 BGN
8.568509476004986 XRP
100 BGN
17.137018952009972 XRP
1000 BGN
171.37018952009972 XRP