Chuyển đổi BGN thành XRP

Lev Bungari to XRP

лв0.2341765647247809
bybit ups
+1.85%

Cập nhật lần cuối: Dec. 25, 2024, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
130.51B
Khối Lượng 24H
2.28
Cung Lưu Thông
57.25B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв0.22618806600469268
24h Caoлв0.23508759645315316
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 57.25B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
0.2341765647247809 XRP
1 BGN
1.1708828236239045 XRP
5 BGN
2.341765647247809 XRP
10 BGN
4.683531294495618 XRP
20 BGN
11.708828236239045 XRP
50 BGN
23.41765647247809 XRP
100 BGN
234.1765647247809 XRP
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
1 BGN
0.2341765647247809 XRP
5 BGN
1.1708828236239045 XRP
10 BGN
2.341765647247809 XRP
20 BGN
4.683531294495618 XRP
50 BGN
11.708828236239045 XRP
100 BGN
23.41765647247809 XRP
1000 BGN
234.1765647247809 XRP