Chuyển đổi BGN thành DAI

Lev Bungari to Dai

лв0.5321211814880371
bybit ups
+0.07%

Cập nhật lần cuối: 1月 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.53B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.53B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.5315895918961411
24h Caoлв0.5324406458755625
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 3.53B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
0.5321211814880371 DAI
1 BGN
2.6606059074401855 DAI
5 BGN
5.321211814880371 DAI
10 BGN
10.642423629760742 DAI
20 BGN
26.606059074401855 DAI
50 BGN
53.21211814880371 DAI
100 BGN
532.1211814880371 DAI
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1 BGN
0.5321211814880371 DAI
5 BGN
2.6606059074401855 DAI
10 BGN
5.321211814880371 DAI
20 BGN
10.642423629760742 DAI
50 BGN
26.606059074401855 DAI
100 BGN
53.21211814880371 DAI
1000 BGN
532.1211814880371 DAI