Chuyển đổi BGN thành BNB
Lev Bungari thành BNB
лв0.0009593470683458565
+0.66%
Cập nhật lần cuối: Apr 23, 2025, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
88.52B
Khối Lượng 24H
606.72
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấpлв0.000934744458044728924h Caoлв0.0009615755168205274
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 145.89M
Mua
Nhận
BNB
1 BNB ≈ 1083.452 BGN
Trả (20 ~ 17985)
BGN
Chuyển đổi BNB thành BGN

0.0009593470683458565 BNB
1 BGN
0.0047967353417292825 BNB
5 BGN
0.009593470683458565 BNB
10 BGN
0.01918694136691713 BNB
20 BGN
0.047967353417292825 BNB
50 BGN
0.09593470683458565 BNB
100 BGN
0.9593470683458565 BNB
1000 BGN
Chuyển đổi BGN thành BNB

1 BGN
0.0009593470683458565 BNB
5 BGN
0.0047967353417292825 BNB
10 BGN
0.009593470683458565 BNB
20 BGN
0.01918694136691713 BNB
50 BGN
0.047967353417292825 BNB
100 BGN
0.09593470683458565 BNB
1000 BGN
0.9593470683458565 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi BGN Trending
BGN to BTCBGN to ETHBGN to SOLBGN to KASBGN to SHIBBGN to PEPEBGN to TRXBGN to DOGEBGN to XRPBGN to TONBGN to LTCBGN to XLMBGN to MATICBGN to BNBBGN to ATOMBGN to ZETABGN to NEARBGN to FETBGN to DOTBGN to DAIBGN to COQBGN to BEAMBGN to APTBGN to WLKNBGN to CTTBGN to ROOTBGN to ONDOBGN to NGLBGN to MYROBGN to MNT
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB