Chuyển đổi CHF thành BNB
Franc Thụy Sĩ thành BNB
CHF0.0020282707453771615
+2.46%
Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
86.89B
Khối Lượng 24H
595.56
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.00197312238743545124h CaoCHF0.002044351839343546
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 699.72
All-time lowCHF 0.03886048
Vốn Hoá Thị Trường 71.85B
Cung Lưu Thông 145.89M
Mua
Nhận
BNB
1 BNB ≈ 500.06126 CHF
Trả (10 ~ 10000)
CHF
Chuyển đổi BNB thành CHF

0.0020282707453771615 BNB
1 CHF
0.0101413537268858075 BNB
5 CHF
0.020282707453771615 BNB
10 CHF
0.04056541490754323 BNB
20 CHF
0.101413537268858075 BNB
50 CHF
0.20282707453771615 BNB
100 CHF
2.0282707453771615 BNB
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành BNB

1 CHF
0.0020282707453771615 BNB
5 CHF
0.0101413537268858075 BNB
10 CHF
0.020282707453771615 BNB
20 CHF
0.04056541490754323 BNB
50 CHF
0.101413537268858075 BNB
100 CHF
0.20282707453771615 BNB
1000 CHF
2.0282707453771615 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB