Chuyển đổi CHF thành {{fiatSymbol}
Franc Thụy Sĩ thành Starknet
CHF7.523916034685846
+4.11%
Cập nhật lần cuối: Mar 30, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
414.16M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.74B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h ThấpCHF7.21779357682195924h CaoCHF7.824665262812503
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 3.89
All-time lowCHF 0.120419
Vốn Hoá Thị Trường 364.78M
Cung Lưu Thông 2.74B
Mua
Nhận
STRK
1 STRK ≈ 0.13599 CHF
Trả (10 ~ 10000)
CHF
Chuyển đổi STRK thành {{fiatSymbol}

7.523916034685846 STRK
1 CHF
37.61958017342923 STRK
5 CHF
75.23916034685846 STRK
10 CHF
150.47832069371692 STRK
20 CHF
376.1958017342923 STRK
50 CHF
752.3916034685846 STRK
100 CHF
7,523.916034685846 STRK
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành {{fiatSymbol}

1 CHF
7.523916034685846 STRK
5 CHF
37.61958017342923 STRK
10 CHF
75.23916034685846 STRK
20 CHF
150.47832069371692 STRK
50 CHF
376.1958017342923 STRK
100 CHF
752.3916034685846 STRK
1000 CHF
7,523.916034685846 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI