Chuyển đổi UAH thành BNB
Hryvnia Ukraina thành BNB
₴0.000039697281915427597
-0.83%
Cập nhật lần cuối: Apr 22, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
88.51B
Khối Lượng 24H
606.63
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₴0.0000395992316554685324h Cao₴0.00004046544402551916
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₴ 32,987.00
All-time low₴ 1.054
Vốn Hoá Thị Trường 3.68T
Cung Lưu Thông 145.89M
Mua
Nhận
BNB
1 BNB ≈ 25591.13978 UAH
Trả (100 ~ 1800000)
UAH
Chuyển đổi BNB thành UAH

0.000039697281915427597 BNB
1 UAH
0.000198486409577137985 BNB
5 UAH
0.00039697281915427597 BNB
10 UAH
0.00079394563830855194 BNB
20 UAH
0.00198486409577137985 BNB
50 UAH
0.0039697281915427597 BNB
100 UAH
0.039697281915427597 BNB
1000 UAH
Chuyển đổi UAH thành BNB

1 UAH
0.000039697281915427597 BNB
5 UAH
0.000198486409577137985 BNB
10 UAH
0.00039697281915427597 BNB
20 UAH
0.00079394563830855194 BNB
50 UAH
0.00198486409577137985 BNB
100 UAH
0.0039697281915427597 BNB
1000 UAH
0.039697281915427597 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi UAH Trending
UAH to TONUAH to TRXUAH to BTCUAH to ETHUAH to BNBUAH to APTUAH to SOLUAH to PEPEUAH to LTCUAH to ATOMUAH to MAVIAUAH to MATICUAH to IRLUAH to DOGEUAH to ARBUAH to ZETAUAH to XRPUAH to XLMUAH to XAIUAH to WLKNUAH to WLDUAH to VVUAH to TWTUAH to TOKENUAH to SWEATUAH to STRKUAH to SQTUAH to SQRUAH to SHIBUAH to SCA
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB