Chuyển đổi TRY thành BNB
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to BNB
₺0.00004657535173151285-2.89%
Cập nhật lần cuối: 11月 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
90.88B
Khối Lượng 24H
623.21
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₺0.0000458904200884023724h Cao₺0.0000488835427260312
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 23,128.00
All-time low₺ 0.145461
Vốn Hoá Thị Trường 3.14T
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành TRY
BNB
TRY
0.00004657535173151285 BNB
1 TRY
0.00023287675865756425 BNB
5 TRY
0.0004657535173151285 BNB
10 TRY
0.000931507034630257 BNB
20 TRY
0.0023287675865756425 BNB
50 TRY
0.004657535173151285 BNB
100 TRY
0.04657535173151285 BNB
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành BNB
TRY
BNB
1 TRY
0.00004657535173151285 BNB
5 TRY
0.00023287675865756425 BNB
10 TRY
0.0004657535173151285 BNB
20 TRY
0.000931507034630257 BNB
50 TRY
0.0023287675865756425 BNB
100 TRY
0.004657535173151285 BNB
1000 TRY
0.04657535173151285 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB