Chuyển đổi EUR thành AVAX
EUR thành Avalanche
€0.09584775142700894
-7.28%
Cập nhật lần cuối: Dec 20, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
5.25B
Khối Lượng 24H
12.22
Cung Lưu Thông
429.52M
Cung Tối Đa
720.00M
Tham Khảo
24h Thấp€0.094001566808832224h Cao€0.10392719808678344
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 128.43
All-time low€ 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 4.48B
Cung Lưu Thông 429.52M
Chuyển đổi AVAX thành EUR
AVAX0.09584775142700894 AVAX
1 EUR
0.4792387571350447 AVAX
5 EUR
0.9584775142700894 AVAX
10 EUR
1.9169550285401788 AVAX
20 EUR
4.792387571350447 AVAX
50 EUR
9.584775142700894 AVAX
100 EUR
95.84775142700894 AVAX
1000 EUR
Chuyển đổi EUR thành AVAX
AVAX1 EUR
0.09584775142700894 AVAX
5 EUR
0.4792387571350447 AVAX
10 EUR
0.9584775142700894 AVAX
20 EUR
1.9169550285401788 AVAX
50 EUR
4.792387571350447 AVAX
100 EUR
9.584775142700894 AVAX
1000 EUR
95.84775142700894 AVAX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
EUR to BTCEUR to ETHEUR to SOLEUR to BNBEUR to XRPEUR to LTCEUR to SHIBEUR to PEPEEUR to DOGEEUR to TRXEUR to MATICEUR to KASEUR to TONEUR to ONDOEUR to ADAEUR to FETEUR to ARBEUR to NEAREUR to AVAXEUR to MNTEUR to DOTEUR to COQEUR to BEAMEUR to NIBIEUR to LINKEUR to AGIXEUR to ATOMEUR to JUPEUR to MYROEUR to MYRIA