Chuyển đổi EUR thành AVAX

EUR to Avalanche

0.028680270849950396
bybit ups
+3.79%

Cập nhật lần cuối: gru 22, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
15.26B
Khối Lượng 24H
37.22
Cung Lưu Thông
409.83M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.02705691544153038
24h Cao0.02883567649759472
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 14.63B
Cung Lưu Thông 409.83M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
0.028680270849950396 AVAX
1 EUR
0.14340135424975198 AVAX
5 EUR
0.28680270849950396 AVAX
10 EUR
0.57360541699900792 AVAX
20 EUR
1.4340135424975198 AVAX
50 EUR
2.8680270849950396 AVAX
100 EUR
28.680270849950396 AVAX
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
1 EUR
0.028680270849950396 AVAX
5 EUR
0.14340135424975198 AVAX
10 EUR
0.28680270849950396 AVAX
20 EUR
0.57360541699900792 AVAX
50 EUR
1.4340135424975198 AVAX
100 EUR
2.8680270849950396 AVAX
1000 EUR
28.680270849950396 AVAX