Chuyển đổi EUR thành AVAX

EUR to Avalanche

0.029270705294525162
bybit downs
-5.94%

Cập nhật lần cuối: Nov 21, 2024, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
14.61B
Khối Lượng 24H
35.76
Cung Lưu Thông
409.10M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.028947289955101648
24h Cao0.032430209536256416
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 13.94B
Cung Lưu Thông 409.10M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
0.029270705294525162 AVAX
1 EUR
0.14635352647262581 AVAX
5 EUR
0.29270705294525162 AVAX
10 EUR
0.58541410589050324 AVAX
20 EUR
1.4635352647262581 AVAX
50 EUR
2.9270705294525162 AVAX
100 EUR
29.270705294525162 AVAX
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
1 EUR
0.029270705294525162 AVAX
5 EUR
0.14635352647262581 AVAX
10 EUR
0.29270705294525162 AVAX
20 EUR
0.58541410589050324 AVAX
50 EUR
1.4635352647262581 AVAX
100 EUR
2.9270705294525162 AVAX
1000 EUR
29.270705294525162 AVAX