Chuyển đổi EUR thành AVAX

EUR to Avalanche

0.028171580493430798
bybit downs
-4.84%

Cập nhật lần cuối: Th01 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
15.24B
Khối Lượng 24H
37.02
Cung Lưu Thông
411.46M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.027678446682186383
24h Cao0.029737697167044507
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 14.63B
Cung Lưu Thông 411.46M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
0.028171580493430798 AVAX
1 EUR
0.14085790246715399 AVAX
5 EUR
0.28171580493430798 AVAX
10 EUR
0.56343160986861596 AVAX
20 EUR
1.4085790246715399 AVAX
50 EUR
2.8171580493430798 AVAX
100 EUR
28.171580493430798 AVAX
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
1 EUR
0.028171580493430798 AVAX
5 EUR
0.14085790246715399 AVAX
10 EUR
0.28171580493430798 AVAX
20 EUR
0.56343160986861596 AVAX
50 EUR
1.4085790246715399 AVAX
100 EUR
2.8171580493430798 AVAX
1000 EUR
28.171580493430798 AVAX