Chuyển đổi XRP thành RON

XRP thành Leu Rumani

lei9.353956854969866
bybit ups
+3.28%

Cập nhật lần cuối: Apr 22, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
125.70B
Khối Lượng 24H
2.15
Cung Lưu Thông
58.39B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấplei8.94945437775416
24h Caolei9.530790913215615
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 58.39B

Mua

Nhận
XRP
XRP
1 XRP ≈ 9.56782 RON
Trả (50 ~ 45480)
lei
RON
Mua XRP

Chuyển đổi XRP thành RON

XRPXRP
ronRON
1 XRP
9.353956854969866 RON
5 XRP
46.76978427484933 RON
10 XRP
93.53956854969866 RON
20 XRP
187.07913709939732 RON
50 XRP
467.6978427484933 RON
100 XRP
935.3956854969866 RON
1,000 XRP
9,353.956854969866 RON

Chuyển đổi RON thành XRP

ronRON
XRPXRP
9.353956854969866 RON
1 XRP
46.76978427484933 RON
5 XRP
93.53956854969866 RON
10 XRP
187.07913709939732 RON
20 XRP
467.6978427484933 RON
50 XRP
935.3956854969866 RON
100 XRP
9,353.956854969866 RON
1,000 XRP