Chuyển đổi XRP thành TWD
XRP to Đô La Đài Loan
NT$102.53009673437056-4.89%
Cập nhật lần cuối: Jan 21, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
180.17B
Khối Lượng 24H
3.13
Cung Lưu Thông
57.56B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h ThấpNT$98.1189333742935924h CaoNT$110.33144202400221
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high NT$ 111.40
All-time lowNT$ 0.077738
Vốn Hoá Thị Trường 5.90T
Cung Lưu Thông 57.56B
Chuyển đổi XRP thành TWD
XRP
TWD
1 XRP
102.53009673437056 TWD
5 XRP
512.6504836718528 TWD
10 XRP
1,025.3009673437056 TWD
20 XRP
2,050.6019346874112 TWD
50 XRP
5,126.504836718528 TWD
100 XRP
10,253.009673437056 TWD
1,000 XRP
102,530.09673437056 TWD
Chuyển đổi TWD thành XRP
TWD
XRP
102.53009673437056 TWD
1 XRP
512.6504836718528 TWD
5 XRP
1,025.3009673437056 TWD
10 XRP
2,050.6019346874112 TWD
20 XRP
5,126.504836718528 TWD
50 XRP
10,253.009673437056 TWD
100 XRP
102,530.09673437056 TWD
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN