Chuyển đổi ONDO thành TWD
Ondo thành Đô La Đài Loan
NT$12.547674852623977
+8.06%
Cập nhật lần cuối: dez 20, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.25B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h ThấpNT$11.35626036021205524h CaoNT$12.651687228945653
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high NT$ 69.58
All-time lowNT$ 2.59
Vốn Hoá Thị Trường 39.52B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành TWD
ONDO1 ONDO
12.547674852623977 TWD
5 ONDO
62.738374263119885 TWD
10 ONDO
125.47674852623977 TWD
20 ONDO
250.95349705247954 TWD
50 ONDO
627.38374263119885 TWD
100 ONDO
1,254.7674852623977 TWD
1,000 ONDO
12,547.674852623977 TWD
Chuyển đổi TWD thành ONDO
ONDO12.547674852623977 TWD
1 ONDO
62.738374263119885 TWD
5 ONDO
125.47674852623977 TWD
10 ONDO
250.95349705247954 TWD
20 ONDO
627.38374263119885 TWD
50 ONDO
1,254.7674852623977 TWD
100 ONDO
12,547.674852623977 TWD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR