Chuyển đổi ONDO thành TWD
Ondo thành Đô La Đài Loan
NT$12.081201297225713
-1.11%
Cập nhật lần cuối: Dec 19, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.21B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h ThấpNT$11.37109934010037724h CaoNT$12.835487376127736
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high NT$ 69.58
All-time lowNT$ 2.59
Vốn Hoá Thị Trường 38.31B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành TWD
ONDO1 ONDO
12.081201297225713 TWD
5 ONDO
60.406006486128565 TWD
10 ONDO
120.81201297225713 TWD
20 ONDO
241.62402594451426 TWD
50 ONDO
604.06006486128565 TWD
100 ONDO
1,208.1201297225713 TWD
1,000 ONDO
12,081.201297225713 TWD
Chuyển đổi TWD thành ONDO
ONDO12.081201297225713 TWD
1 ONDO
60.406006486128565 TWD
5 ONDO
120.81201297225713 TWD
10 ONDO
241.62402594451426 TWD
20 ONDO
604.06006486128565 TWD
50 ONDO
1,208.1201297225713 TWD
100 ONDO
12,081.201297225713 TWD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR