Chuyển đổi TRY thành {{fiatSymbol}

Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Kaspa

0.3914143002155744
bybit downs
-2.55%

Cập nhật lần cuối: Mar 9, 2025, 01:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.82B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
25.83B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.3743684078239337
24h Cao0.4080119903749909
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 6.88
All-time low 0.00278691
Vốn Hoá Thị Trường 66.26B
Cung Lưu Thông 25.83B

Chuyển đổi KAS thành {{fiatSymbol}

KaspaKAS
tryTRY
0.3914143002155744 KAS
1 TRY
1.957071501077872 KAS
5 TRY
3.914143002155744 KAS
10 TRY
7.828286004311488 KAS
20 TRY
19.57071501077872 KAS
50 TRY
39.14143002155744 KAS
100 TRY
391.4143002155744 KAS
1000 TRY

Chuyển đổi TRY thành {{fiatSymbol}

tryTRY
KaspaKAS
1 TRY
0.3914143002155744 KAS
5 TRY
1.957071501077872 KAS
10 TRY
3.914143002155744 KAS
20 TRY
7.828286004311488 KAS
50 TRY
19.57071501077872 KAS
100 TRY
39.14143002155744 KAS
1000 TRY
391.4143002155744 KAS