Chuyển đổi TRY thành {{fiatSymbol}

Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Sei

0.12195144292262342
bybit downs
-2.61%

Cập nhật lần cuối: Feb 19, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.05B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.66B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.1214675086253114
24h Cao0.1286126561915062
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 36.58
All-time low 2.67
Vốn Hoá Thị Trường 38.22B
Cung Lưu Thông 4.66B

Chuyển đổi SEI thành {{fiatSymbol}

SeiSEI
tryTRY
0.12195144292262342 SEI
1 TRY
0.6097572146131171 SEI
5 TRY
1.2195144292262342 SEI
10 TRY
2.4390288584524684 SEI
20 TRY
6.097572146131171 SEI
50 TRY
12.195144292262342 SEI
100 TRY
121.95144292262342 SEI
1000 TRY

Chuyển đổi TRY thành {{fiatSymbol}

tryTRY
SeiSEI
1 TRY
0.12195144292262342 SEI
5 TRY
0.6097572146131171 SEI
10 TRY
1.2195144292262342 SEI
20 TRY
2.4390288584524684 SEI
50 TRY
6.097572146131171 SEI
100 TRY
12.195144292262342 SEI
1000 TRY
121.95144292262342 SEI