Chuyển đổi TRY thành XRP
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành XRP
₺0.01198214872479603
+3.15%
Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
126.43B
Khối Lượng 24H
2.17
Cung Lưu Thông
58.39B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₺0.01152491983608373524h Cao₺0.012322200261066625
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 119.93
All-time low₺ 0.01007718
Vốn Hoá Thị Trường 4.84T
Cung Lưu Thông 58.39B
Mua
Nhận
XRP
1 XRP ≈ 84.85727 TRY
Trả (30 ~ 940000)
TRY
Chuyển đổi XRP thành TRY

0.01198214872479603 XRP
1 TRY
0.05991074362398015 XRP
5 TRY
0.1198214872479603 XRP
10 TRY
0.2396429744959206 XRP
20 TRY
0.5991074362398015 XRP
50 TRY
1.198214872479603 XRP
100 TRY
11.98214872479603 XRP
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành XRP

1 TRY
0.01198214872479603 XRP
5 TRY
0.05991074362398015 XRP
10 TRY
0.1198214872479603 XRP
20 TRY
0.2396429744959206 XRP
50 TRY
0.5991074362398015 XRP
100 TRY
1.198214872479603 XRP
1000 TRY
11.98214872479603 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP