Chuyển đổi SAR thành {{fiatSymbol}
Riyal Ả Rập Xê Út thành BNB
﷼0.0004511613189816041
+0.61%
Cập nhật lần cuối: Mar 9, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
86.41B
Khối Lượng 24H
592.24
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp﷼0.000442365656963960424h Cao﷼0.0004511613189816041
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ﷼ 2,964.11
All-time low﷼ 0.149328
Vốn Hoá Thị Trường 324.18B
Cung Lưu Thông 145.89M
Mua
Nhận
BNB
1 BNB ≈ 2282.85821 SAR
Trả (40 ~ 37500)
SAR
Chuyển đổi BNB thành {{fiatSymbol}

0.0004511613189816041 BNB
1 SAR
0.0022558065949080205 BNB
5 SAR
0.004511613189816041 BNB
10 SAR
0.009023226379632082 BNB
20 SAR
0.022558065949080205 BNB
50 SAR
0.04511613189816041 BNB
100 SAR
0.4511613189816041 BNB
1000 SAR
Chuyển đổi SAR thành {{fiatSymbol}

1 SAR
0.0004511613189816041 BNB
5 SAR
0.0022558065949080205 BNB
10 SAR
0.004511613189816041 BNB
20 SAR
0.009023226379632082 BNB
50 SAR
0.022558065949080205 BNB
100 SAR
0.04511613189816041 BNB
1000 SAR
0.4511613189816041 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi SAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB