Chuyển đổi SOL thành {{fiatSymbol}

Solana thành Krona Thụy Điển

kr1,054.352808750946
bybit downs
-5.25%

Cập nhật lần cuối: Apr 9, 2025, 04:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
53.21B
Khối Lượng 24H
103.19
Cung Lưu Thông
515.60M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr1008.732252642497
24h Caokr1117.703624657002
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 3,283.24
All-time lowkr 4.94
Vốn Hoá Thị Trường 532.11B
Cung Lưu Thông 515.60M

Mua

Nhận
SOL
SOL
1 SOL ≈ 1084.46456 SEK
Trả (95 ~ 94510)
kr
SEK
Mua SOL

Chuyển đổi SOL thành {{fiatSymbol}

SolanaSOL
sekSEK
1 SOL
1,054.352808750946 SEK
5 SOL
5,271.76404375473 SEK
10 SOL
10,543.52808750946 SEK
20 SOL
21,087.05617501892 SEK
50 SOL
52,717.6404375473 SEK
100 SOL
105,435.2808750946 SEK
1,000 SOL
1,054,352.808750946 SEK

Chuyển đổi SEK thành {{fiatSymbol}

sekSEK
SolanaSOL
1,054.352808750946 SEK
1 SOL
5,271.76404375473 SEK
5 SOL
10,543.52808750946 SEK
10 SOL
21,087.05617501892 SEK
20 SOL
52,717.6404375473 SEK
50 SOL
105,435.2808750946 SEK
100 SOL
1,054,352.808750946 SEK
1,000 SOL