Chuyển đổi ZETA thành {{fiatSymbol}

stoicDAO thành Hryvnia Ukraina

8.686636286690087
bybit downs
-3.68%

Cập nhật lần cuối: Mar 17, 2025, 04:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
--
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
--
Cung Tối Đa
1.00B

Tham Khảo

24h Thấp8.46241144946195
24h Cao9.068648972338027
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.298181
All-time low 0.00156165
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông --

Mua

Nhận
ZETA
ZETA
1 ZETA ≈ 8.99023 UAH
Trả (400 ~ 400000)
UAH
Mua ZETA

Chuyển đổi ZETA thành {{fiatSymbol}

stoicDAOZETA
uahUAH
1 ZETA
8.686636286690087 UAH
5 ZETA
43.433181433450435 UAH
10 ZETA
86.86636286690087 UAH
20 ZETA
173.73272573380174 UAH
50 ZETA
434.33181433450435 UAH
100 ZETA
868.6636286690087 UAH
1,000 ZETA
8,686.636286690087 UAH

Chuyển đổi UAH thành {{fiatSymbol}

uahUAH
stoicDAOZETA
8.686636286690087 UAH
1 ZETA
43.433181433450435 UAH
5 ZETA
86.86636286690087 UAH
10 ZETA
173.73272573380174 UAH
20 ZETA
434.33181433450435 UAH
50 ZETA
868.6636286690087 UAH
100 ZETA
8,686.636286690087 UAH
1,000 ZETA