Chuyển đổi XAI thành {{fiatSymbol}

Grok thành Hryvnia Ukraina

2.6872087328612397
bybit downs
-4.01%

Cập nhật lần cuối: Mar 17, 2025, 01:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
--
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
--
Cung Tối Đa
100.00T

Tham Khảo

24h Thấp2.620755348431905
24h Cao2.861648866988245
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.000000404028
All-time low 0.000000026276
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông --

Mua

Nhận
XAI
XAI
1 XAI ≈ 2.78043 UAH
Trả (400 ~ 400000)
UAH
Mua XAI

Chuyển đổi XAI thành {{fiatSymbol}

GrokXAI
uahUAH
1 XAI
2.6872087328612397 UAH
5 XAI
13.4360436643061985 UAH
10 XAI
26.872087328612397 UAH
20 XAI
53.744174657224794 UAH
50 XAI
134.360436643061985 UAH
100 XAI
268.72087328612397 UAH
1,000 XAI
2,687.2087328612397 UAH

Chuyển đổi UAH thành {{fiatSymbol}

uahUAH
GrokXAI
2.6872087328612397 UAH
1 XAI
13.4360436643061985 UAH
5 XAI
26.872087328612397 UAH
10 XAI
53.744174657224794 UAH
20 XAI
134.360436643061985 UAH
50 XAI
268.72087328612397 UAH
100 XAI
2,687.2087328612397 UAH
1,000 XAI