Hướng dẫn này cung cấp tổng quan về lịch giao dịch cho nền tảng MT5 trong các ngày lễ vào tháng 01/2025. Vui lòng lưu ý về việc đóng sớm, mở muộn và đóng cả ngày đối với các hợp đồng khác nhau vào những ngày cụ thể. Thông tin này rất quan trọng để lập kế hoạch hiệu quả cho các hoạt động giao dịch của bạn.
Lưu ý:
— Thời gian hiển thị bên dưới dựa trên múi giờ UTC+2.
— Bảng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi.
— Các hợp đồng không được liệt kê dưới đây đang trong điều kiện giao dịch bình thường.
Ngày |
Hợp Đồng |
Giờ Mở Cửa |
1/1/2025 |
All Forex, Indices, Commodities (except for USDT Perpetual) |
Đóng |
2/1/2025 |
UK100 |
Mở muộn 03:00 |
EU50 |
Mở muộn 02:15 | |
FRA40 |
Mở muộn 09:00 | |
Soybean |
Mở muộn 16:30 | |
Wheat |
Mở muộn 16:30 | |
20/1/2025 |
DJ30 |
Đóng cửa sớm 20:00 |
SP500 |
Đóng cửa sớm 20:00 | |
NAS100 |
Đóng cửa sớm 20:00 | |
US2000 |
Đóng cửa sớm 20:00 | |
Nikkei225 |
Đóng cửa sớm 20:00 | |
UK100 |
Đóng cửa sớm 23:00 | |
GOLD |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
SILVER |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
XPDUSD |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
XPTUSD |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
USOUSD |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
NG |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
GAS |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
Copper |
Đóng cửa sớm 21:30 | |
Cotton |
Đóng | |
OJ |
Đóng | |
Cocoa |
Đóng | |
Coffee |
Đóng | |
Sugar |
Đóng | |
Soybean |
Đóng | |
Wheat |
Đóng | |
24/1/2025 |
SPI200 |
Đóng cửa sớm 23:00 |
27/1/2025 |
SPI200 |
Mở muộn 08:10 |
28/1/2025 |
HK50 |
Đóng cửa sớm 06:00 |
HKTECH |
Đóng cửa sớm 06:00 | |
USDTWD |
Đóng | |
29/1/2025 |
HK50 |
Đóng |
HKTECH |
Đóng | |
USDTWD |
Đóng | |
30/1/2025 |
HK50 |
Đóng |
HKTECH |
Đóng | |
USDTWD |
Đóng | |
31/1/2025 |
HK50 |
Đóng |
HKTECH |
Đóng | |
USDTWD |
Đóng |