Bybit Web3 IDO 2.0 có các quy tắc nâng cao để tăng cơ hội phân bổ token ban đầu, cho phép người tham gia nhận được token ưu tiên với giá bán trước hấp dẫn. Nền tảng này sử dụng các hợp đồng thông minh để lựa chọn vé công bằng và ngẫu nhiên.
Người tham gia có thể kiếm được điểm số chuyển thành vé xổ số, với điểm số cao hơn cho phép nhiều vé hơn và cơ hội trúng thưởng. Không giống như IDO trước đó, IDO 2.0 không yêu cầu ảnh chụp nhanh tài sản tối thiểu để tham gia. Thay vào đó, tất cả các nhiệm vụ tính điểm đều tự động tính điểm dựa trên dữ liệu lịch sử tài khoản. Ngoài ra, tài sản stake trong Web3 sẽ được đưa vào tính toán ảnh chụp nhanh. Điều quan trọng cần lưu ý là phạm vi ảnh chụp nhanh tài sản cho mỗi dự án IDO sẽ khác nhau.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các địa chỉ hợp đồng thông minh hiển thị trong bảng dưới đây chỉ được sử dụng để xác định tiền tệ và cho mục đích chụp nhanh. Vui lòng nạp tài sản vào Ví Đám Mây Bybit. Không thể khôi phục bất kỳ tài sản nào được nạp vào các địa chỉ hợp đồng thông minh sau.
Tên Chuỗi |
Token |
Hợp Đồng |
Ethereum |
ETH | |
USDC |
a0b86991c6218b36c1d19d4a2e9eb0ce3606eb48 | |
USDT |
dac17f958d2ee523a2206206994597c13d831ec7 | |
PEPE |
6982508145454ce325ddbe47a25d4ec3d2311933 | |
ENA |
57e114b691db790c35207b2e685d4a43181e6061 | |
BNB Chain |
BNB | |
USDT |
55d398326f99059ff775485246999027b3197955 | |
FDUSD |
c5f0f7b66764f6ec8c8dff7ba683102295e16409 | |
DOGE |
ba2ae424d960c26247dd6c32edc70b295c744c43 | |
CAKE |
0e09fabb73bd3ade0a17ecc321fd13a19e81ce82 | |
Solana |
SOL | |
bbSOL | Bybit2vBJGhPF52GBdNaQfUJ6ZpThSgHBobjWZpLPb4B | |
USDT |
Es9vMFrzaCERmJfrF4H2FYD4KCoNkY11McCe8BenwNYB | |
JUP |
JUPyiwrYJFskUPiHa7hkeR8VUtAeFoSYbKedZNsDvCN | |
RAY |
4k3Dyjzvzp8eMZWUXbBCjEvwSkkk59S5iCNLY3QrkX6R | |
WIF |
EKpQGSJtjMFqKZ9KQanSqYXRcF8fBopzLHYxdM65zcjm | |
Arbitrum One |
ARB_ETH | |
USDT |
fd086bc7cd5c481dcc9c85ebe478a1c0b69fcbb9 | |
ARB |
912ce59144191c1204e64559fe8253a0e49e6548) | |
DAI |
da10009cbd5d07dd0cecc66161fc93d7c9000da1 | |
GMX |
fc5a1a6eb076a2c7ad06ed22c90d7e710e35ad0a | |
Mantle |
MNT | |
USDC |
09bc4e0d864854c6afb6eb9a9cdf58ac190d0df9 | |
mETH |
cda86a272531e8640cd7f1a92c01839911b90bb0 | |
WETH |
deaddeaddeaddeaddeaddeaddeaddeaddead1111 | |
USDe |
0x5d3a1Ff2b6BAb83b63cd9AD0787074081a52ef34 | |
Base |
BASE_ETH | |
cbETH |
0x2Ae3F1Ec7F1F5012CFEab0185bfc7aa3cf0DEc22 | |
DAI |
0x50c5725949a6f0c72e6c4a641f24049a917db0cb | |
USDC |
833589fcd6edb6e08f4c7c32d4f71b54bda02913 |