Chủ đề
    Giới hạn Rủi ro (Hợp đồng Nghịch đảo)
    bybit2024-01-24 02:45:48

    Khái niệm đòn bẩy thay đổi được sử dụng cho Giới hạn rủi ro của Bybit. Điều này có nghĩa là các nhà giao dịch nắm giữ giá trị hợp đồng càng lớn thì đòn bẩy tối đa được cho phép sẽ càng thấp. Nói cách khác, yêu cầu ký quỹ ban đầu tăng dần theo tỷ lệ phần trăm cố định ở mỗi mức tăng cụ thể của mức giá trị hợp đồng. Xin lưu ý rằng tỷ lệ cơ bản ký quỹ duy trì là 0,5% đối với BTC và 1% đối với ETH, EOS và XRP, và các yêu cầu ký quỹ sẽ tăng hoặc giảm tương ứng khi giới hạn rủi ro thay đổi.
     

    Giới hạn rủi ro là một biện pháp quản lý rủi ro nhằm hạn chế mức độ rủi ro của nhà giao dịch. Một vị thế lớn với đòn bẩy cao có thể gây ra tổn thất hợp đồng lớn khi bị thanh lý trong một thị trường biến động mạnh. Tổn thất hợp đồng xảy ra khi vị thế được thanh lý dưới mức giá phá sản và cùng với việc quỹ bảo hiểm cạn kiệt không đủ để hấp thụ toàn bộ tổn thất, hệ thống xếp hạng Tự động Hủy bỏ (ADL) sẽ được kích hoạt. Các nhà giao dịch có vị thế lớn sẽ làm tăng rủi ro ADL cho các nhà giao dịch khác trên sàn giao dịch. Để giảm thiểu khả năng xảy ra ADL, Bybit áp đặt giới hạn rủi ro cho tất cả các tài khoản giao dịch theo giá trị hợp đồng vị thế của họ.
     

    Khi giá trị hợp đồng vị thế tăng lên, yêu cầu ký quỹ duy trì và ký quỹ ban đầu cũng sẽ tăng lên. Người dùng có thể chọn tăng hoặc giảm giới hạn rủi ro thông qua bảng Tổng quan tài sản. Mức giới hạn rủi ro mặc định trên Bybit sẽ luôn bắt đầu từ mức giới hạn rủi ro thấp nhất.
     

    Bybit sẽ thực hiện quy trình thanh lý bậc thang cho các nhà giao dịch sử dụng các giới hạn rủi ro cao hơn và sẽ tự động giảm mức ký quỹ duy trì bằng cách cố gắng giảm mức giới hạn rủi ro xuống mức thấp nhất có thể để tránh thanh lý toàn bộ ngay lập tức vị thế của nhà giao dịch. Để biết thêm chi tiết về quy trình thanh lý, vui lòng nhấn vào đây
     

    Bảng Giới hạn Rủi ro:

    Hợp đồng

    Giá trị Cơ bản Giới hạn Rủi ro

    Mức tăng Giới hạn Rủi ro

    Tỷ lệ cơ bản Ký quỹ Duy trì

    Mức tăng Ký quỹ Duy trì ở mỗi cấp bậc

    Tỷ lệ cơ bản Ký quỹ ban đầu

    Mức tăng Ký quỹ Ban đầu ở mỗi cấp bậc

    BTCUSD150BTC150BTC0.5%0.5%1%0.5%
    ETHUSD3000ETH3000ETH1%0.5%2%1%
    EOSUSD50000EOS50000EOS1%0.5%2%1%
    XRPUSD750000XRP750000XRP1%0.5%2%1%
    DOTUSD20000 DOT20000 DOT1%0.5%2%1%
    BITUSD250000 BIT250000 BIT1%0.5%2%1%
    ADAUSD200000 ADA200000 ADA1%0.5%2%1%
    MANAUSD50000 MANA50000 MANA1%0.5%2%1%
    LTCUSD2000 LTC2000 LTC1%0.5%2%1%

     

    Công thức:

    Tên gọi Công thứcVí dụ: ETHUSD(Tổng giá trị vị thế 4000 ETH, do đó giới hạn cần tăng lên 1 lần)
    Giới hạn Rủi ro mới(RL)Giá trị cơ bản RL +(Số lần tăng * Giá trị tăng RL)3000 + (1*3000)= 6000 ETH
    Ký quỹ Duy trì mới(MM) %Tỷ lệ cơ bản MM + (Số lần tăng* Tỷ lệ tăng MM)1% + (1*0.5%)= 1.5%
    Ký quỹ Ban đầu mới (IM) %Tỷ lệ cơ bản IM + (Số lần tăng* Tỷ lệ tăng IM)2% + (1*1%)= 3%
    Số lượng Ký quỹ Duy trì mớiMM mới %* Tổng Giá trị Vị thế1.5%*4000 = 60 ETH

    Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bảng dưới đây.

     

    Giới hạn Rủi ro BTCUSD 

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    150 BTC0.5%1.00%100.00
    300 BTC1.0%1.50%66.67
    450 BTC1.5%2.00%50.00
    600 BTC2.0%2.50%40.00
    750 BTC2.5%3.00%33.33
    900 BTC3.0%3.50%28.57
    1050 BTC3.5%4.00%25.00
    1200 BTC4.0%4.50%22.22
    1350 BTC4.5%5.00%20.00
    1500 BTC5.0%5.50%18.18

     

    Giới hạn Rủi ro ETHUSD 

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    500 ETH0.5%1.0%100.00
    3000 ETH1.0%2.00%50.00
    6000 ETH1.5%3.00%33.33
    9000 ETH2.0%4.00%25.00
    12000 ETH2.5%5.00%20.00
    15000 ETH3.0%6.00%16.67
    18000 ETH3.5%7.00%14.29
    21000 ETH4.0%8.00%12.50
    24000 ETH4.5%9.00%11.11
    27000 ETH5.0%10.00%10.00
    30000 ETH5.5%11.00%9.09

     

    Giới hạn Rủi ro EOSUSD 

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    50000 EOS1.0%2.00%50.00
    100000 EOS1.5%3.00%33.33
    150000 EOS2.0%4.00%25.00
    200000 EOS2.5%5.00%20.00
    250000 EOS3.0%6.00%16.67
    300000 EOS3.5%7.00%14.29
    350000 EOS4.0%8.00%12.50
    400000 EOS4.5%9.00%11.11
    450000 EOS5.0%10.00%10.00
    500000 EOS5.5%11.00%9.09

     

    Giới hạn Rủi ro XRPUSD 

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    750000 XRP1.0%2.00%50.00
    1500000 XRP1.5%3.00%33.33
    2250000 XRP2.0%4.00%25.00
    3000000 XRP2.5%5.00%20.00
    3750000 XRP3.0%6.00%16.67
    4500000 XRP3.5%7.00%14.29
    5250000 XRP4.0%8.00%12.50
    6000000 XRP4.5%9.00%11.11
    6750000 XRP5.0%10.00%10.00
    7500000 XRP5.5%11.00%9.09

     

    Giới hạn Rủi ro DOTUSD

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    20000 DOT1.0%2.00%50.00
    40000 DOT1.5%3.00%33.33
    60000 DOT2.0%4.00%25.00

    80000 DOT

    2.5%5.00%20.00
    100000 DOT3.0%6.00%16.67
    120000 DOT3.5%7.00%14.29
    140000 DOT4.0%8.00%12.50
    160000 DOT4.5%9.00%11.11
    180000 DOT5.0%10.00%10.00
    200000 DOT5.5%11.00%9.09

    220000 DOT

    6.0%

    12.00%8.34
    240000 DOT6.5%13.00%7.70
    260000 DOT7.0%14.00%7.15
    280000 DOT7.5%15.00%6.67
    300000 DOT8.0%16.00%6.25

     

    Giới hạn Rủi ro BITUSD

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    250000 BIT1.0%2.00%50.00
    500000 BIT1.5%3.00%33.33
    750000 BIT2.0%4.00%25.00

    1000000 BIT

    2.5%5.00%20.00
    1250000 BIT3.0%6.00%16.67
    1500000 BIT3.5%7.00%14.29
    1750000 BIT4.0%8.00%12.50
    2000000 BIT4.5%9.00%11.11
    2250000 BIT5.0%10.00%10.00
    2500000 BIT5.5%11.00%9.09

    2750000 BIT

    6.0%

    12.00%8.34
    3000000 BIT6.5%13.00%7.70
    3250000 BIT7.0%14.00%7.15
    3500000 BIT7.5%15.00%6.67
    3750000 BIT8.0%16.00%6.25

     

    Giới hạn Rủi ro ADAUSD

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    200000 ADA1.00%2%50.00
    400000 ADA1.50%3%33.33
    600000 ADA2.00%4%25.00
    800000 ADA2.50%5%20.00
    1000000 ADA3.00%6%16.67
    1200000 ADA3.50%7%14.29
    1400000 ADA4.00%8%12.50
    1600000 ADA4.50%9%11.11
    1800000 ADA5.00%10%10.00
    2000000 ADA5.50%11%9.09
    2200000 ADA6.00%12%8.33
    2400000 ADA6.50%13%7.69
    2600000 ADA7.00%14%7.14
    2800000 ADA7.50%15%6.67
    3000000 ADA8.00%16%6.25

     

    Giới hạn Rủi ro MANAUSD

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    50000 MANA1.00%2%50
    100000 MANA1.50%3%33.33
    150000 MANA2.00%4%25
    200000 MANA2.50%5%20
    250000 MANA3.00%6%16.67
    300000 MANA3.50%7%14.29
    350000 MANA4.00%8%12.5
    400000 MANA4.50%9%11.11
    450000 MANA5.00%10%10
    500000 MANA5.50%11%9.09
    550000 MANA6.00%12%8.33
    600000 MANA6.50%13%7.69
    650000 MANA7.00%14%7.14
    700000 MANA7.50%15%6.67
    750000 MANA8.00%16%6.25

     

    Giới hạn Rủi ro LTCUSD

    Giá trị Vị thếKý quỹ Duy trìKý quỹ Ban đầuĐòn bẩy Tối đa
    2000 LTC1.00%2%50.00
    4000 LTC1.50%3%33.33
    6000 LTC2.00%4%25.00
    8000 LTC2.50%5%20.00
    10000 LTC3.00%6%16.67
    12000 LTC3.50%7%14.29
    14000 LTC4.00%8%12.50
    16000 LTC4.50%9%11.11
    18000 LTC5.00%10%10.00
    20000 LTC5.50%11%9.09
    22000 LTC6.00%12%8.33
    24000 LTC6.50%13%7.69
    26000 LTC7.00%14%7.14
    28000 LTC7.50%15%6.67
    30000 LTC8.00%16%6.25
    Nó có hữu ích không?
    yesyesKhông