Dữ Liệu Ký Quỹ
Vĩnh Viễn
USDT-based
BTCUSDT
Ký Quỹ Cô Lập & Chéo
Ký quỹ ban đầu = Giá trị vị thế / Đòn bẩy
Ký quỹ duy trì = Giá trị vị thế × Tỷ lệ ký quỹ duy trì - Khấu trừ ký quỹ duy trì
Khấu trừ ký quỹ duy trì = Giới hạn rủi ro trên cấp (n-1) × (Chênh lệch giữa tỷ lệ ký quỹ duy trì trên cấp n và cấp (n-1)) + Khấu trừ ký quỹ duy trì trên cấp (n-1)
Bậc | Giới hạn rủi ro | Đòn Bẩy Tối Đa | Tỷ Lệ Ký Quỹ Duy Trì | Khấu Trừ Ký Quỹ Duy Trì |
---|---|---|---|---|
1 | 2,000,000 | 100 | 0.5% | 0 |
2 | 2,600,000 | 90 | 0.56% | 1,200 |
3 | 3,200,000 | 80 | 0.63% | 3,020 |
4 | 3,800,000 | 75 | 0.67% | 4,300 |
5 | 4,400,000 | 70 | 0.71% | 5,820 |
6 | 5,000,000 | 65 | 0.77% | 8,460 |
7 | 5,600,000 | 55 | 0.91% | 15,460 |
8 | 8,500,000 | 50 | 1% | 20,500 |
9 | 10,000,000 | 45 | 1.3% | 46,000 |
10 | 14,000,000 | 40 | 1.5% | 66,000 |
11 | 20,000,000 | 35 | 1.6% | 80,000 |
12 | 28,000,000 | 30 | 2% | 160,000 |
13 | 38,000,000 | 25 | 2.5% | 300,000 |
14 | 50,000,000 | 20 | 2.9% | 452,000 |
15 | 55,000,000 | 19 | 3% | 502,000 |
16 | 60,000,000 | 18 | 3.5% | 777,000 |
17 | 65,000,000 | 17 | 3.6% | 837,000 |
18 | 70,000,000 | 16 | 3.8% | 967,000 |
19 | 75,000,000 | 15 | 4% | 1,107,000 |
20 | 80,000,000 | 14 | 4.5% | 1,482,000 |
Trong trường hợp giá biến động mạnh hoặc sai lệch so với Giá Chỉ Số, Bybit sẽ thực hiện các biện pháp bảo vệ bổ sung, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Điều chỉnh Tỷ Lệ Ký Quỹ Ban Đầu theo từng bậc
2. Điều chỉnh Tỷ Lệ Ký Quỹ Duy Trì theo từng bậc
3. Điều chỉnh Giới Hạn Rủi Ro theo từng bậc
Lưu ý: Các vị thế được phòng ngừa rủi ro của HĐ USDT Vĩnh Viễn và Tương lai Nghịch Đảo sẽ phải tuân theo cách tính Ký Quỹ Duy Trì và Ký Quỹ Ban Đầu khác nhau.